Đổi Euro sang USD: Tỷ giá & Công cụ Chuyển đổi
Chuyển đổi Euro (EUR) sang Đô la Mỹ (USD) là một giao dịch ngoại hối phổ biến. Hiểu tỷ giá hối đoái hiện tại và xu hướng lịch sử là rất quan trọng cho du lịch quốc tế, giao dịch kinh doanh hoặc đầu tư. Trang này cung cấp công cụ và thông tin để chuyển đổi Euro sang USD nhanh chóng và dễ dàng.
Bộ chuyển đổi tiền tệ cho phép chuyển đổi theo thời gian thực khi bạn nhập, cung cấp tỷ giá hối đoái cập nhật nhất. Công cụ này rất cần thiết để đưa ra quyết định tài chính sáng suốt khi giao dịch với các loại tiền tệ này.
Đồng Euro là đơn vị tiền tệ chính thức của một số quốc gia châu Âu, bao gồm Đức, Pháp, Ý, Tây Ban Nha, và các quốc gia khác. Đô la Mỹ là đơn vị tiền tệ chính thức của Hoa Kỳ và các vùng lãnh thổ của nước này. Cả hai loại tiền tệ đều đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu.
Biết được tỷ giá hối đoái lịch sử có thể cung cấp bối cảnh quý giá để hiểu xu hướng thị trường hiện tại. Theo dõi biến động theo thời gian có thể giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt về thời điểm đổi tiền.
Bảng hiển thị tỷ giá hối đoái Euro sang USD trong vài ngày qua cho phép so sánh nhanh và phân tích xu hướng. Dữ liệu lịch sử này có thể hữu ích để xác định các mô hình và biến động tiềm năng trong tương lai.
Tỷ giá hối đoái hiện tại để chuyển đổi Euro sang Đô la luôn sẵn có. Thông tin này liên tục được cập nhật để phản ánh giá trị thị trường trực tiếp, đảm bảo chuyển đổi chính xác.
Một bảng chuyển đổi đơn giản cung cấp chuyển đổi nhanh cho các số tiền Euro sang USD phổ biến. Bảng này cung cấp một cách thuận tiện để tính toán giá trị USD tương đương cho các khoản tiền Euro khác nhau.
Tỷ Giá Hối Đoái Euro sang USD Hôm Nay – 1 EUR = 90.322 USD
Chuyển đổi EUR: | 1 | 10 | 50 | 100 | 500 | 1000 |
---|---|---|---|---|---|---|
Sang USD: | 1.03 | 10.3 | 51.52 | 103.04 | 515.2 | 1030.4 |
Chuyển đổi EUR: | 2500 | 5000 | 7500 | 10000 | 50000 | 100000 |
---|---|---|---|---|---|---|
Sang USD: | 2575.99 | 5151.98 | 7727.96 | 10303.95 | 51519.75 | 103039.5 |
Các cặp tiền tệ phổ biến thường bao gồm Euro sang Bảng Anh, Euro sang Đô la Úc, Euro sang Rand Nam Phi, Euro sang Đô la Canada và nhiều loại tiền tệ khác. Các tỷ giá hối đoái này rất quan trọng đối với thương mại và du lịch quốc tế.
Tỷ Giá Hối Đoái Euro Phổ Biến
Gửi Euro sang Anh | 1 Euro = 0.832 Bảng Anh | |
---|---|---|
Gửi Euro sang Úc | 1 Euro = 1.647 Đô la Úc | |
Gửi Euro sang Nam Phi | 1 Euro = 19.098 Rand Nam Phi | |
Gửi Euro sang Thổ Nhĩ Kỳ | 1 Euro = 37.079 Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
Gửi Euro sang Ấn Độ | 1 Euro = 90.322 Rupee Ấn Độ |
Gửi Euro sang Canada | 1 Euro = 1.479 Đô la Canada | |
---|---|---|
Gửi Euro sang Mỹ | 1 Euro = 1.03 Đô la Mỹ | |
Gửi Euro sang New Zealand | 1 Euro = 1.826 Đô la New Zealand | |
Gửi Euro sang Thái Lan | 1 Euro = 34.921 Baht Thái | |
Gửi Euro sang UAE | 1 Euro = 3.782 Dirham Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất |
Đối với các khoản chuyển tiền quốc tế lớn hơn, các nhà cung cấp tiền tệ chuyên biệt có thể cung cấp tỷ giá hối đoái cạnh tranh và phí thấp hơn. Cân nhắc việc nghiên cứu các tùy chọn này cho các giao dịch quan trọng.